Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Taxiway

Mục lục

/´tæksi¸wei/

Xây dựng

đường xe taxi

Kỹ thuật chung

đường lăn
exit taxiway
đường lăn ra nhanh
high-speed exit taxiway
đường lăn ra nhanh
rapid exit taxiway
đường lăn ra nhanh
taxiway centerline light
đèn tâm đường lăn
taxiway centerline marking
sự đánh dấu tâm đường lăn
taxiway centreline light
đèn tâm đường lăn
taxiway edge marker
mốc mép đường lăn
taxiway light
đèn đường lăn

Xem thêm các từ khác

  • Taxiway centerline light

    đèn tâm đường lăn,
  • Taxiway centerline marking

    sự đánh dấu tâm đường lăn,
  • Taxiway centreline light

    đèn tâm đường lăn,
  • Taxiway edge marker

    mốc mép đường lăn,
  • Taxiway light

    đèn đường lăn,
  • Taxiway strip

    dải đường lăn,
  • Taxless

    được miễn thuế, không thuế,
  • Taxman

    / 'tæksmæn /, Danh từ, số nhiều .taxmen: người thu thuế, ( the taxman) (thông tục) sở thuế vụ...
  • Taxmanship

    sự hiểu biết về chế độ thuế,
  • Taxmen

    Danh từ số nhiều của .taxman: như taxman,
  • Taxodium

    cây bụt mọc taxodium,
  • Taxology

    / tæk´sɔlədʒi /, danh từ, khoa phân loại học,
  • Taxon

    Danh từ, số nhiều taxa: sự xếp nhóm, nhóm đã được phân loại, sự xếp loại, đơn vị phân...
  • Taxonomic

    / ¸tæksə´nɔmik /, tính từ, (thuộc) sự phân loại,
  • Taxonomical

    / ¸tæksə´nɔmikl /, như taxonomic,
  • Taxonomist

    / tæk´sɔnəmist /, danh từ, nhà phân loại,
  • Taxonomy

    / tæk´sɔnəmi /, Danh từ: sự phân loại, phép phân loại, trường hợp phân loại (nhất là trong...
  • Taxpayer

    / ´tæks¸peiə /, Danh từ: người đóng thuế (nhất là thuế thu nhập), Kinh...
  • Taxpayer identification number (tin)

    số chứng minh của người đóng thuế (ở hoa kỳ),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top