Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tb (terbium)

Hóa học & vật liệu

TB
tecbi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tbm (tunnel-boring machine)

    máy đào hầm,
  • Tbn (total baze mumber)

    tổng lượng kiềm chung (dầu nhờn),
  • Tboracostomy tube

    ống mở thông lồng ngực,
  • Tbrombocytopoiesis

    (sự) sinh tiểu cầu,
  • Tbsp

    viết tắt, thìa xúp đầy ( tablespoonful), ( tbsps) những thìa xúp đầy, add 3 tbsps salt, thêm ba thìa xúp đầy muối
  • Tc (technetium)

    tc, tecneti,
  • Tchebyshevs' inequation

    bất đẳng thức chêbưsép,
  • Tchitola

    gỗ tchitola,
  • Tcl-Tk (Tool Command Language-Tool Kit)

    hệ thống lập trình tcl,
  • Tcp

    tên thương mại, dung dịch trichlorphenol,
  • TeX

    chương trình tex,
  • Te (tellurium)

    te, telu,
  • Tea

    / ti: /, Danh từ: cây chè; chè, trà, nước chè, nước trà; chén trà, nước trà (của các lá cây...
  • Tea-bag

    / ´ti:¸bæg /, danh từ, gói chè (túi nhỏ đựng chè đủ cho một người uống),
  • Tea-basket

    Danh từ: giỏ đựng đồ ăn (để đi cắm trại),
  • Tea-break

    Danh từ: giờ nghỉ giải lao (trong một cơ quan, nhà máy..), tiệc trà,
  • Tea-caddy

    Danh từ: hộp đựng chè để dùng hàng ngày (như) caddy,
  • Tea-cake

    Danh từ: bánh ngọt nhỏ, bẹt, thường ăn nóng với bơ khi uống trà, toasted teacakes, bánh nướng...
  • Tea-chest

    Danh từ: thùng trà (hòm gỗ nhẹ, lót kim loại đựng chè để xuất khẩu),
  • Tea-cloth

    Danh từ: khăn trải bàn uống trà, khăn trải khay trà, khăn để lau khô bát (đĩa, dao đĩa..) vừa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top