Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tea spoon

Xem thêm các từ khác

  • Tea tannin I

    tanin chè nhóm i,
  • Tea taunin II

    tanin chè nhóm ii,
  • Tea time

    giờ uống trà,
  • Tea towel

    Danh từ: khăn lau chén, khăn lau bát đĩa sau khi rửa,
  • Tea twist

    độ xoắn của lá chè,
  • Teach

    / ti:tʃ /, hình thái từ: Ngoại động từ .taught: dạy, dạy học; dạy...
  • Teach-in

    / ´ti:tʃ¸in /, danh từ, (thông tục) cuộc hội thảo,
  • Teach an old dog new tricks

    Thành Ngữ:, teach an old dog new tricks, như teach
  • Teach one's grandmother to suck eggs

    Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • Teach school

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm giáo viên; dạy học ở trường,
  • Teach your grandmother to suck eggs

    Thành Ngữ:, teach your grandmother to suck eggs, trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • Teachability

    / ¸ti:tʃə´biliti /, danh từ, tính có thể truyền đạt được (về một vấn đề), tính có thể học hỏi được (người),...
  • Teachable

    / ´ti:tʃəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt được (về một vấn đề), có thể học hỏi được...
  • Teachableness

    / ´ti:tʃəblnis /, như teachability,
  • Teacher

    / 'ti:t∫ə /, Danh từ: giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học), Xây...
  • Teacher's room

    phòng giáo viên,
  • Teacher base

    phòng giáo viên,
  • Teachers' college

    trường sư phạm,
  • Teachership

    Danh từ: nghề dạy học, nghề giáo viên, chức vụ thầy giáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top