Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teach an old dog new tricks

Thông dụng

Thành Ngữ

teach an old dog new tricks
như teach

Xem thêm old


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Teach one's grandmother to suck eggs

    Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • Teach school

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm giáo viên; dạy học ở trường,
  • Teach your grandmother to suck eggs

    Thành Ngữ:, teach your grandmother to suck eggs, trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • Teachability

    / ¸ti:tʃə´biliti /, danh từ, tính có thể truyền đạt được (về một vấn đề), tính có thể học hỏi được (người),...
  • Teachable

    / ´ti:tʃəbl /, Tính từ: có thể truyền đạt được (về một vấn đề), có thể học hỏi được...
  • Teachableness

    / ´ti:tʃəblnis /, như teachability,
  • Teacher

    / 'ti:t∫ə /, Danh từ: giáo viên, người dạy học (nhất là ở trường học), Xây...
  • Teacher's room

    phòng giáo viên,
  • Teacher base

    phòng giáo viên,
  • Teachers' college

    trường sư phạm,
  • Teachership

    Danh từ: nghề dạy học, nghề giáo viên, chức vụ thầy giáo,
  • Teaching

    / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học,...
  • Teaching area

    khu vực giảng dạy,
  • Teaching equipment Overhead ,Slide proje

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống trang âm giảng dạy,
  • Teaching equipment overhead

    Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm...
  • Teaching program

    chương trình dạy học, phần mềm dạy học,
  • Teaching software

    phần mềm dậy học,
  • Teaching wall

    tường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top