Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teacher's room

Kỹ thuật chung

phòng giáo viên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Teacher base

    phòng giáo viên,
  • Teachers' college

    trường sư phạm,
  • Teachership

    Danh từ: nghề dạy học, nghề giáo viên, chức vụ thầy giáo,
  • Teaching

    / 'ti:t∫iŋ /, Danh từ: sự dạy, công việc dạy học, sự dạy bảo, sự dạy dỗ, nghề dạy học,...
  • Teaching area

    khu vực giảng dạy,
  • Teaching equipment Overhead ,Slide proje

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống trang âm giảng dạy,
  • Teaching equipment overhead

    Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm...
  • Teaching program

    chương trình dạy học, phần mềm dạy học,
  • Teaching software

    phần mềm dậy học,
  • Teaching wall

    tường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị),
  • Teachs

    ,
  • Teachware

    phần mềm dậy học,
  • Teacup

    / ´ti:¸kʌp /, Danh từ: tách uống trà, chén uống trà, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không...
  • Teafiring

    sự sao chè, sự sấy chè,
  • Teagle

    máy băng tải,
  • Teak

    / ti:k /, Danh từ: (thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở...
  • Teak wood

    gỗ giá tỵ,
  • Teal

    / ti:l /, Danh từ, số nhiều .teal: (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top