Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teaching

Nghe phát âm

Mục lục

/'ti:t∫iŋ/

Thông dụng

Danh từ

Sự dạy, công việc dạy học
Sự dạy bảo, sự dạy dỗ
Nghề dạy học, nghề giáo viên
( (thường) số nhiều) cái được dạy, học thuyết, lời dạy, lời giáo huấn, bài học
the teachings of experience
bài học kinh nghiệm
the teachings of Lenin
những lời dạy của Lê-nin


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apprenticeship , book learning , coaching , cultivation , culture , discipline , drilling , enlightenment , guidance , instruction , learning , reading , schooling , training , tutelage , tutoring , pedagogics , pedagogy , tuition , dogma , tenet , belief , breeding , curriculum , didactics , doctrine , education , inculcation , indoctrination , philosophy , precept

Xem thêm các từ khác

  • Teaching area

    khu vực giảng dạy,
  • Teaching equipment Overhead ,Slide proje

    Nghĩa chuyên nghành: hệ thống trang âm giảng dạy,
  • Teaching equipment overhead

    Nghĩa chuyên nghành: thiết bị giảng dạy , hội thảo như máy chiếu overhead, máy chiếu phim tấm...
  • Teaching program

    chương trình dạy học, phần mềm dạy học,
  • Teaching software

    phần mềm dậy học,
  • Teaching wall

    tường (để) giảng dạy (tường có bảng và thiết bị),
  • Teachs

    ,
  • Teachware

    phần mềm dậy học,
  • Teacup

    / ´ti:¸kʌp /, Danh từ: tách uống trà, chén uống trà, storm in a teacup, việc bé xé ra to, việc không...
  • Teafiring

    sự sao chè, sự sấy chè,
  • Teagle

    máy băng tải,
  • Teak

    / ti:k /, Danh từ: (thực vật học) gỗ tếch (gỗ cứng, chắc của một cây cao (thường) xanh ở...
  • Teak wood

    gỗ giá tỵ,
  • Teal

    / ti:l /, Danh từ, số nhiều .teal: (động vật học) mòng két (vịt trời nhỏ sống gần sông, hồ),...
  • Teal oil

    dầu vừng,
  • Team

    / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ...
  • Team-mate

    Danh từ: bạn đồng đội,
  • Team-party

    Danh từ: tiệc trà, (thông tục) sự bừa bãi; tình trạng lộn xộn,
  • Team-work

    làm việc theo nhóm, làm việc theo đội, cách làm việc theo đội, Danh từ: sự chung sức, sự nỗ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top