Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teaser

Nghe phát âm

Mục lục

/'ti:zə/

Thông dụng

Danh từ

Người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức
(thông tục) vấn đề hóc búa, vấn đề khó giải quyết

Xem thêm các từ khác

  • Teaser (ad)

    quảng cáo khó hiểu, hóc búa, bí hiểm,
  • Teaser campaign

    chiến dịch quảng cáo, chiến dịch quảng cáo hóc búa,
  • Teaser transformer

    máy biến áp biến đổi, máy biến áp hai pha/ ba pha,
  • Teasing

    / ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt...
  • Teasingly

    Phó từ: một cách trêu chọc; để trêu chọc,
  • Teaspoonful

    / ´ti:¸spu:nful /, danh từ, (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê,
  • Teat

    / ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật)...
  • Teat cup

    đầu núm của máy vắt sữa,
  • Teat drill

    mũi khoan có phần dẫn hướng,
  • Teatulation

    (sự) nhú,
  • Teazel

    như teasel,
  • Teazle

    như teasel,
  • Tebrile crisis

    cơn sốt,
  • Tec

    / tek /, Danh từ: (từ lóng) thám tử, (thông tục) viết tắt của detective,
  • Tech

    / tek /, Danh từ: (thông tục) trường cao đẳng kỹ thuật, trường đại học kỹ thuật, Kỹ...
  • Techily

    như tetchily,
  • Techiness

    / ´tetʃinis /, như tetchiness, Từ đồng nghĩa: noun, tetchiness
  • Technetium

    Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo tecneti, tc, tcr, tecneti, tecneti (te ),
  • Technetium-99m

    techenitium 99m . đồng vị củanguyên tố phóng xạ nhân tạo technetium.,
  • Technetium (tc)

    tecnitrat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top