Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teat

Nghe phát âm

Mục lục

/ti:t/

Thông dụng

Danh từ

Đầu vú của động vật
Núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit
(kỹ thuật) đầu tròn (như) núm vú
teat screw
bu lông đầu tròn

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, cái định tâm

Vấu, núm, mấu lồi, ngõng trục, cái định tâm

Cơ khí & công trình

cái định tâm (mũi khoan)
ngõng dẫn hướng

Kỹ thuật chung

vấu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top