Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Technological

Nghe phát âm

Mục lục

/¸teknə´lɔdʒikəl/

Thông dụng

Cách viết khác technologic

Như technologic

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) thuộc công nghệ, thuộc công nghệ học

Kỹ thuật chung

công nghệ
Technical/Technological Assistance Program (TAP)
Chương trình trợ giúp kỹ thuật/Công nghệ
technological analysis
sự khảo sát công nghệ
technological aperture
lỗ (chừa) công nghệ
technological breakthrough
sự đột phá công nghệ
technological cycle
chu kỳ công nghệ
technological designing
sự thiết kế công nghệ
technological influencing factor
tác động công nghệ
technological innovation
cách tân về công nghệ
technological innovation
đổi mới công nghệ
technological load
tải trọng công nghệ
technological opening
lỗ (chừa) công nghệ
technological process
quy trình công nghệ
technological set
tổ công nghệ
technological ventilation
sự thông gió công nghệ
kỹ thuật
normative and technological documentation
tài liệu kỹ thuật tiêu chuẩn
normative and technological documentation
văn bản kỹ thuật tiêu chuẩn
Technical/Technological Assistance Program (TAP)
Chương trình trợ giúp kỹ thuật/Công nghệ
technological constraint
giới hạn kỹ thuật
technological process
quá trình kỹ thuật

Kinh tế

công nghệ
technological change
sự thay đổi công nghệ
technological dualism
chế độ nhị nguyên công nghệ
technological external effects
ảnh hưởng bên ngoài về công nghệ
technological external effects
ảnh hưởng từ bên ngoài về công nghệ
technological external effects
ngoại ứng công nghệ
technological external effects
những ảnh hưởng bên ngoài về công nghệ
technological process of cargo-handling
quy trình công nghệ bốc dỡ (hàng hóa)
technological unemployment
thất nghiệp do (cải tiến) công nghệ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top