Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tectonic

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Xây dựng
(địa lý,địa chất) kiến tạo

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kiến tạo
tectonic analysis
phân tích kiến tạo
tectonic bank
nếp kiến tạo
tectonic bank
gờ kiến tạo
tectonic contact
tiếp xúc kiến tạo
tectonic depression
rãnh kiến tạo
tectonic depression
vùng trũng kiến tạo
tectonic discontinuity
không liên tục kiến tạo
tectonic discontinuity
gián đoạn kiến tạo
tectonic displacement
chuyển động kiến tạo
tectonic feature
đặc điểm kiến tạo
tectonic hollow
rãnh kiến tạo
tectonic hollow
vùng trũng kiến tạo
tectonic lake
hỗ kiến tạo
tectonic map
bản đồ kiến tạo
tectonic movement
sự vận động kiến tạo
tectonic phenomenon
hiện tượng kiến tạo
tectonic process
quá trình kiến tạo
tectonic process
quá trình kiến tạo (địa chất)
tectonic relationship
quan hệ kiến tạo
tectonic relief
địa hình kiến tạo
tectonic structure
cấu trúc kiến tạo
tectonic trend
phương kiến tạo
tectonic wave
sóng kiến tạo
kiến trúc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top