- Từ điển Anh - Việt
Tediousness
Nghe phát âmMục lục |
/´ti:diəsnis/
Thông dụng
Cách viết khác tedium
Danh từ
Sự chán ngắt, sự buồn tẻ, sự nhạt nhẽo, sự thiếu hấp dẫn; sự dài dòng, tình trạng làm mệt mỏi
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Tedium
/ 'ti:diəm /, như tediousness, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,... -
Tee
/ ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật... -
Tee-abutment
mố chữ t, -
Tee-anchor
neo chữ t, -
Tee-beam (T beam)
dầm chữ t, -
Tee-beam (t beam)
dầm chữ t, -
Tee-beam footing
móng dầm hình chữ t, -
Tee-branch pipe
khuỷu nối ống chữ t, -
Tee-head buttress dam
đập trụ chống đỉnh chữ t, -
Tee-hee
/ ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Underwear and Sleepwear
269 lượt xemMath
2.092 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemAircraft
278 lượt xemAn Office
235 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
201 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"