- Từ điển Anh - Việt
Tedium
Nghe phát âmMục lục |
/'ti:diəm/
Thông dụng
Cách viết khác tediousnes
Như tediousness
- two hours of unrelieved tedium
- hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banality , boredom , deadness , doldrums , drabness , dreariness , ennui , irksomeness , lack of interest , lifelessness , routine , sameness , tediousness , tiresomeness , wearisomeness , yawn * , dullness , humdrum , monotony
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Tee
/ ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật... -
Tee-abutment
mố chữ t, -
Tee-anchor
neo chữ t, -
Tee-beam (T beam)
dầm chữ t, -
Tee-beam (t beam)
dầm chữ t, -
Tee-beam footing
móng dầm hình chữ t, -
Tee-branch pipe
khuỷu nối ống chữ t, -
Tee-head buttress dam
đập trụ chống đỉnh chữ t,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
In Port
192 lượt xemAn Office
235 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemCommon Prepared Foods
211 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemThe U.S. Postal System
144 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"