- Từ điển Anh - Việt
Tedium
Nghe phát âmMục lục |
/'ti:diəm/
Thông dụng
Cách viết khác tediousnes
Như tediousness
- two hours of unrelieved tedium
- hai tiếng đồng hồ chán ngắt nặng nề
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banality , boredom , deadness , doldrums , drabness , dreariness , ennui , irksomeness , lack of interest , lifelessness , routine , sameness , tediousness , tiresomeness , wearisomeness , yawn * , dullness , humdrum , monotony
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tee
/ ti: /, Danh từ: chữ cái t, vật hình t, (thể dục,thể thao) điểm phát bóng; cột cát nhỏ, vật... -
Tee-abutment
mố chữ t, -
Tee-anchor
neo chữ t, -
Tee-beam (T beam)
dầm chữ t, -
Tee-beam (t beam)
dầm chữ t, -
Tee-beam footing
móng dầm hình chữ t, -
Tee-branch pipe
khuỷu nối ống chữ t, -
Tee-head buttress dam
đập trụ chống đỉnh chữ t, -
Tee-hee
/ ´ti:´hi: /, Thán từ, cũng te-hee: làm một hành động chế nhạo, biểu lộ sự nhạo báng,Tee-iron
sắt chữ t,Tee-section
thép hình chữ t,Tee-shirt
như t-shirt,Tee beam
dầm hình chữ t, tee-beam footing, móng dầm hình chữ tTee beam-and-slab construction
kết cấu có sườn,Tee beam (t-beam)
dầm chữ t,Tee beam (t beam)
dầm chữ t,Tee bolt
bulông chữ t, bulông chữ t,Tee branch pipe
ống nhánh hình chữ t,Tee but weld
mối hàn giáp chữ t,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.