Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tee valve

Cơ - Điện tử

Van ba nhánh

Van ba nhánh

Xem thêm các từ khác

  • Tee weld

    mối hàn chữ t,
  • Teed

    ,
  • Teed drink

    đồ uống có đá,
  • Teegrid

    sàn thao tác (dựng lắp),
  • Teeing

    ,
  • Teem

    / ti:m /, Nội động từ: tràn ngập; đầy, dồi dào, có rất nhiều, hiện diện đông đảo; rất...
  • Teemed

    ,
  • Teemful

    Tính từ: Đầy, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc,
  • Teeming

    Tính từ: Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, sự trào kim loại, sự rót, sự đúc,...
  • Teeming and lading

    thực thu và lạm tiêu,
  • Teen

    / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • Teen-age

    Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố...
  • Teen-ager

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Ở tuổi từ 13 đến 19, dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...)
  • Teenage

    / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi...
  • Teenaged

    Tính từ: Ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19),
  • Teenager

    / 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu...
  • Teenager's theater

    nhà hát thanh niên,
  • Teener

    như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • Teens

    / ti:nz /, Danh từ số nhiều: tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19), a girl in her...
  • Teensy

    / ´ti:nzi /, như teeny,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top