Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teem

Nghe phát âm

Mục lục

/ti:m/

Thông dụng

Nội động từ

Tràn ngập; đầy, dồi dào, có rất nhiều
the river was teeming with fish
con sông lắm cá
his mind is teeming with bright ideas
đầu óc nó có rất nhiều ý kiến thông minh
Hiện diện đông đảo; rất nhiều
fish teem in these waters
biển ở đây rất nhiều cá
to teem with
đầy, có nhiều, có thừa thãi, nhung nhúc

Nội động từ

Trút, đổ xối xả (mưa, nước..) (nhất là ở các thời tiếp diễn)
a teeming wet day
một ngày mưa dầm dề
the rain was teeming down
trời mưa như trút

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) rót, đúc

(v) rót, đúc

Kỹ thuật chung

đổ khuôn
rót vào khuôn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
abound , bear , be crawling with , be full of , be numerous , be plentiful , be prolific , brim , bristle , burst , burst at seams , bustle , crawl , crowd , flow , grow , jam , overflow , overrun , pack , pour , pour out , produce , prosper , pullulate , rain , roll in , shower , superabound , swarm , swell , swim in , wallow in , abundant , burgeon , drain , empty , fill , full , gush , lead , multiply

Từ trái nghĩa

verb
lack , need , want

Xem thêm các từ khác

  • Teemed

    ,
  • Teemful

    Tính từ: Đầy, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc,
  • Teeming

    Tính từ: Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, sự trào kim loại, sự rót, sự đúc,...
  • Teeming and lading

    thực thu và lạm tiêu,
  • Teen

    / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • Teen-age

    Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố...
  • Teen-ager

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Ở tuổi từ 13 đến 19, dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...)
  • Teenage

    / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi...
  • Teenaged

    Tính từ: Ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19),
  • Teenager

    / 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu...
  • Teenager's theater

    nhà hát thanh niên,
  • Teener

    như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • Teens

    / ti:nz /, Danh từ số nhiều: tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19), a girl in her...
  • Teensy

    / ´ti:nzi /, như teeny,
  • Teensy-weensy

    như teeny,
  • Teeny

    / 'ti:ni /, Tính từ: (thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu, Từ đồng nghĩa:...
  • Teeny-bopper

    Danh từ: (thông tục) cô gái sính mốt (đứa con gái ham theo mốt quần áo thời trang, nhạc pop..),...
  • Teeny-weeny

    như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute...
  • Teepee

    như tepee,
  • Teer

    Ngoại động từ: bôi, trát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top