Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teeming

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc
teeming street
đường phố đông người
teeming crowd
đám đông lúc nhúc

Cơ khí & công trình

sự trào kim loại

Cơ - Điện tử

Sự rót, sự đúc

Sự rót, sự đúc

Kỹ thuật chung

sự đúc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alive , brimful , brimming , bristling , bursting , chock-full , crammed , crawling , filled , fruitful , multitudinous , numerous , overflowing , packed , plentiful , populous , pregnant , replete , rife , swarming , thick , thronged , abounding , abundant , bustling , crowded , full , prolific

Từ trái nghĩa

adjective
empty , lacking , needing , wanting

Xem thêm các từ khác

  • Teeming and lading

    thực thu và lạm tiêu,
  • Teen

    / ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth
  • Teen-age

    Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố...
  • Teen-ager

    Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Ở tuổi từ 13 đến 19, dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...)
  • Teenage

    / 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi...
  • Teenaged

    Tính từ: Ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19),
  • Teenager

    / 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu...
  • Teenager's theater

    nhà hát thanh niên,
  • Teener

    như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth
  • Teens

    / ti:nz /, Danh từ số nhiều: tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19), a girl in her...
  • Teensy

    / ´ti:nzi /, như teeny,
  • Teensy-weensy

    như teeny,
  • Teeny

    / 'ti:ni /, Tính từ: (thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu, Từ đồng nghĩa:...
  • Teeny-bopper

    Danh từ: (thông tục) cô gái sính mốt (đứa con gái ham theo mốt quần áo thời trang, nhạc pop..),...
  • Teeny-weeny

    như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute...
  • Teepee

    như tepee,
  • Teer

    Ngoại động từ: bôi, trát,
  • Teeslot cutter

    dao phay rãnh chữ t,
  • Teeter

    / 'ti:tə(r) /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) ván bập bênh (trò chơi của trẻ con), Nội...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top