Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tegument

Mục lục

/´tegjumənt/

Thông dụng

Danh từ

Vỏ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

da

Xem thêm các từ khác

  • Tegumental

    / ¸tegju´mentəl /, tính từ, (thuộc) vỏ; dùng làm vỏ,
  • Tegumentary

    / ¸tegju´mentəri /, như tegumental, Y học: có tính chất da,
  • Tehee

    / ´ti:´hi: /, danh từ, tiếng cười gượng; tiếng cười khinh bỉ, nội động từ, cười gượng; cười khinh bỉ,
  • Tei-

    prefìx. chỉ 1 . đoạn cuối hay phần cuối 2. khoảng,
  • Teichmann crystal

    tinh thể teichmann, tinh thể hemin,
  • Teichopsia

    điểm ám lập lòe,
  • Teir

    hàng xà lan trong đoàn tàu,
  • Teknocyte

    bạch cầu trung tính non,
  • Teknonymy

    / tek´nɔnimi /, danh từ, tục gọi bố mẹ bằng tên con,
  • Tel

    viết tắt, Điện báo ( telegraph(ic), (số) dây nói, điện thoại ( telephone ( number)), tel 8442.694, số điện thoại 8442. 694
  • Tela

    / ´ti:lə /, Y học: mô mạng (mô hình mạng mỏng),
  • Tela chorioidea ventriculi quarti

    tấm mạch mạc củanão thất bốn, tấm màng mạch của não thất bốn,
  • Tela chorioidea ventriculi tertii

    tấm mạch mạc củanão thất ba,
  • Tela elastica

    mô đàn hồi, mô chun, mô đàn hồi,
  • Tela subcutanea

    mô dưới da, mô dưới da,
  • Tela submucosa

    mô dướiniêm mạc,
  • Tela submucosa pharyngis

    mạc trong hầu, lớp dưới mạc thực quản,
  • Tela submucosa recti

    lớp dướiniêm mạc trực tràng,
  • Tela submucosa ventriculi

    lớp dưới mạc dạ dày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top