Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telecommunications network

Kỹ thuật chung

mạng viễn thông
Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
Corporate Telecommunications Network (CTN)
mạng viễn thông công ty/nội bộ
Government Telecommunications Network (GTN)
mạng viễn thông chính phủ
Private Telecommunications Network Exchange (PTNX)
tổng đài mạng viễn thông riêng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top