Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telephone network

Mục lục

Xây dựng

hệ thống điện thoại

Điện tử & viễn thông

mạng thoại

Kỹ thuật chung

mạng điện thoại
asynchronous telephone network
mạng điện thoại không đồng bộ
Digital Telephone Network (DTN)
mạng điện thoại số
general switched telephone network
mạng điện thoại chuyển mạch tổng quát
General Switched Telephone Network (GSTN)
mạng điện thoại chuyển mạch chung
Packet Switched Telephone Network (PSTN)
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
private telephone network
mạng điện thoại riêng
Procedures for document Facsimile transmission in the general switched telephone network (T.30)
Các thủ tục truyền Fax trong mạng điện thoại chuyển mạch chung
PTN (publictelephone network)
mạng điện thoại công cộng
public switch telephone network
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
public switched telephone network
mạng điện thoại (chuyển mạch) công cộng
public switched telephone network (PSTN)
mạng điện thoại chuyển mạch công cộng
public telephone network
mạng điện thoại công cộng
public telephone network (PTN)
mạng điện thoại công cộng
STN (switchedtelephone network)
mạng điện thoại chuyển mạch
switched telephone network (STN)
mạng điện thoại chuyển mạch
synchronous telephone network
mạng điện thoại đồng bộ
Telephone Network For Deaf (TND)
mạng điện thoại dùng cho người điếc
traditional telephone network
mạng điện thoại truyền thông
urban telephone network
mạng điện thoại thành phố

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top