Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telesthesia

Y học

cách cảm, viễn cảm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Telesthetoscope

    máy thính chẩn,
  • Telestyrelse or National telecom Agency, Denmark (NTA)

    telestyrelsen tức cơ quan viễn thông quốc gia Đan mạch,
  • Teleswitch

    / ´teli¸switʃ /, Điện lạnh: dụng cụ ngắt từ xa,
  • Telesystolic

    (thuộc) cuối tâm thu,
  • Teletachometer

    máy đo tốc độ truyền từ xa,
  • Teletactor

    (dụng cụ) nhận cảm rung từ xa,
  • Teletensometer

    tenxơmet đo xa,
  • Teletex

    / ´teli¸tekst /, hệ teletext, hệ viễn văn bản, văn bản viễn ký, viễn truyền văn bản, dịch vụ viễn thông quốc tế, teletex...
  • Teletex (TTX)

    teletex, điện báo chữ,
  • Teletex Type (TTX)

    kiểu điện báo chữ,
  • Teletex page

    trang văn bản viễn ký,
  • Teletext

    / ´teli¸tekst /, Danh từ: dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình...
  • Teletext system

    hệ văn bản viễn ký,
  • Teletherapy

    1. liệu pháp radi xa 2 . liệu pháp ám thị,
  • Telethermometer

    viễn nhiệt kế, nhiệt kế đọc từ xa, máy đo nhiệt từ xa, nhiệt kế đo từ xa, nhiệt kế đọc từ xa, viễn nhiệt kế,...
  • Telethermoscope

    máy đo nhiệt ngoài trời,
  • Telethon

    / ´teli¸θɔn /, Danh từ: chương trình từ thiện trên truyền hình, chương trình đặc biệt bất...
  • Teleticketing

    bán vé từ xa,
  • Teletype

    / ´teli¸taip /, Danh từ: máy điện báo đánh chữ, têlêtip, Ngoại động...
  • Teletype, teletype

    máy viễn ký,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top