Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tell me another!

Thông dụng

Thành Ngữ

tell me another!
(thông tục) bốc phét!; tôi không tin anh!

Xem thêm tell


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tell that to the marines!

    Thành Ngữ:, tell that to the marines !, nói cho ma nó nghe!; tôi không tin anh!
  • Tellable

    / ´teləbl /, tính từ, có thể nói ra được, đáng nói,
  • Tellegen effect

    hiệu ứng tellegen, hiệu ứng luxembourg,
  • Teller

    / 'telə(r) /, Danh từ: người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật (nhất là trong...
  • Teller's check

    chi phiếu của nhân viên thu phát ngân,
  • Teller's cheque

    sec thủ quỹ (ngân hàng), séc thủ quỹ (ngân hàng),
  • Teller's proof

    sự chứng minh của thủ quỹ (ngân hàng),
  • Teller terminal

    ghi-sê tự động (nối với một máy tính trung tâm), ghi -sê tự động (nối với một máy tính trung tâm),
  • Tellerette

    tellerette,
  • Tellies

    Danh từ số nhiều: (thông tục) kỹ thuật truyền hình,
  • Telling

    / ´teliη /, Tính từ: có hiệu quả đáng chú ý; gây ấn tượng mạnh, Danh...
  • Telling-off

    / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la...
  • Tellingly

    Phó từ: có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh,
  • Telloy

    telu tán nhỏ,
  • Tells

    ,
  • Telltale

    / ´tel¸teil /, Danh từ: người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ...
  • Telltale float

    phao chỉ báo,
  • Telltale lamp

    đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu,
  • Telltale lamps

    đèn báo hiệu,
  • Tellunite culture medium

    môi trường nuôi cấy tellunite,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top