Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tellerette

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

tellerette

Giải thích EN: A type of inert packing used in gas-absorption operations to enlarge the surface area to increase contact between falling liquid and rising vapor.Giải thích VN: Một loại đệm trơ sử dụng trong hoạt động vận hành hút khí nhằm mở rộng bề mặt tăng cường sự tiếp xúc giữa chất lỏng rơi xuống và khí bay lên.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tellies

    Danh từ số nhiều: (thông tục) kỹ thuật truyền hình,
  • Telling

    / ´teliη /, Tính từ: có hiệu quả đáng chú ý; gây ấn tượng mạnh, Danh...
  • Telling-off

    / ´teliη¸ɔf /, Danh từ: sự rầy la, sự mắng nhiếc, give somebody a telling-off for something, rầy la...
  • Tellingly

    Phó từ: có hiệu quả đáng chú ý; gân ấn tượng mạnh,
  • Telloy

    telu tán nhỏ,
  • Tells

    ,
  • Telltale

    / ´tel¸teil /, Danh từ: người mách lẻo, người hớt lẻo, cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ...
  • Telltale float

    phao chỉ báo,
  • Telltale lamp

    đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu,
  • Telltale lamps

    đèn báo hiệu,
  • Tellunite culture medium

    môi trường nuôi cấy tellunite,
  • Tellurate

    / ´telju¸reit /, Hóa học & vật liệu: telurat,
  • Telluric

    / te´ljuərik /, Tính từ: (thuộc) đất, (hoá học) teluric, Điện lạnh:...
  • Telluric band

    đám (quang phổ) đất,
  • Telluric current

    dòng telua,
  • Telluric line

    vạch quang phổ đất,
  • Telluric silver

    bạc chứa telu,
  • Telluric water

    nước telua, nước dưới sâu,
  • Telluride

    telurit,
  • Tellurism

    bệnh chướng khí,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top