Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telling

Mục lục

/´teliη/

Thông dụng

Tính từ

Có hiệu quả đáng chú ý; gây ấn tượng mạnh
a telling shot
một phát bắn có kết quả
a telling argument
một lý lẽ đanh thép
a telling blow
một đòn đích đáng, một đòn mạnh

Danh từ

Câu chuyện
(thông tục) sự tiết lộ bí mật

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
cogent , considerable , conspicuous , convincing , crucial , decisive , devastating , effectual , forceful , forcible , important , impressive , influential , marked , operative , potent , powerful , satisfactory , satisfying , solid , sound , striking , trenchant , valid , weighty , persuasive , conclusive , decided , definite , effective , significant

Từ trái nghĩa

adjective
ineffective , insignificant , secondary , unimportant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top