Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Telltale

Mục lục

/´tel¸teil/

Thông dụng

Danh từ

Người mách lẻo, người hớt lẻo
Cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
Đồng hồ chỉ báo (thiết bị máy dùng làm cái chỉ báo)

Tính từ

Mách lẻo, hớt lẻo
(nghĩa bóng) phát lộ, chỉ ra, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
telltale blushes
những sự đỏ mặt làm lộ chân tướng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

dụng cụ hiển thị

Hóa học & vật liệu

máy chỉ

Kỹ thuật chung

máy báo hiệu
máy đếm
máy đo độ cao chất lỏng

Giải thích EN: An external indicator of the internal liquid level in a tank; typically a vertical glass tube connected to the tank at top and bottom.

Giải thích VN: Là đồng hồ báo bên ngoài dùng để đo độ cao chất lỏng trong bể, điển hình là ống thủy tinh thẳng đứng nối đỉnh và đáy bể.

máy ghi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
disclosing , evidential , giveaway , indicatory , informative , meaningful , pointing to , prognostic , significant , significatory , suggestive , busybody , clock , gossip , hint , important , indication , informer , revealing , sign , squealer , suggestion , talebearer , tattler , tattletale
noun
blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller , tattle , tattler , tattletale , whisperer

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top