- Từ điển Anh - Việt
Telltale
Mục lục |
/´tel¸teil/
Thông dụng
Danh từ
Người mách lẻo, người hớt lẻo
Cái làm lộ chân tướng, cái làm lộ tẩy
Đồng hồ chỉ báo (thiết bị máy dùng làm cái chỉ báo)
Tính từ
Mách lẻo, hớt lẻo
(nghĩa bóng) phát lộ, chỉ ra, làm lộ chân tướng, làm lộ tẩy
- telltale blushes
- những sự đỏ mặt làm lộ chân tướng
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
dụng cụ hiển thị
Hóa học & vật liệu
máy chỉ
Kỹ thuật chung
máy báo hiệu
máy đếm
máy đo độ cao chất lỏng
Giải thích EN: An external indicator of the internal liquid level in a tank; typically a vertical glass tube connected to the tank at top and bottom.
Giải thích VN: Là đồng hồ báo bên ngoài dùng để đo độ cao chất lỏng trong bể, điển hình là ống thủy tinh thẳng đứng nối đỉnh và đáy bể.
máy ghi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- disclosing , evidential , giveaway , indicatory , informative , meaningful , pointing to , prognostic , significant , significatory , suggestive , busybody , clock , gossip , hint , important , indication , informer , revealing , sign , squealer , suggestion , talebearer , tattler , tattletale
noun
- blab , gossiper , gossipmonger , newsmonger , rumormonger , scandalmonger , tabby , talebearer , taleteller , tattle , tattler , tattletale , whisperer
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Telltale float
phao chỉ báo, -
Telltale lamp
đèn báo, đèn báo hiệu, đèn hiệu, -
Telltale lamps
đèn báo hiệu, -
Tellunite culture medium
môi trường nuôi cấy tellunite, -
Tellurate
/ ´telju¸reit /, Hóa học & vật liệu: telurat, -
Telluric
/ te´ljuərik /, Tính từ: (thuộc) đất, (hoá học) teluric, Điện lạnh:... -
Telluric band
đám (quang phổ) đất, -
Telluric current
dòng telua, -
Telluric line
vạch quang phổ đất, -
Telluric silver
bạc chứa telu,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Public Library
161 lượt xemHouses
2.219 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemA Classroom
175 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemAir Travel
283 lượt xemOccupations III
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
chào mọi người ạ mọi người hiểu được "xu thế là gì không ạ" giải thích cụ thể. Bời vì tra gg mà e đọc vẫn ko hiểu đc xu thế nghĩa là gì ạ huhu<33 nếu đc chân thành cảm ơn các a/c nhìu lm ạ
-
Chào mọi người,Xin giúp em dịch cụm "a refundable employment tax credit" trong câu sau với ạ "The federal government established the Employee Retention Credit (ERC) to provide a refundable employment tax credit to help businesses with the cost of keeping staff employed." Em dịch là Quỹ tín dụng hoàn thuế nhân công- dịch vậy xong thấy mình đọc còn không hiểu =)) Cảm ơn mọi người
-
18. This is the woman ________ the artist said posed as a model for the painting.A. whoB. whomC. whoseD. whichCHo em xin đáp án và giải thích ạ. Many thanks
-
em xin đáp án và giải thích ạ1 my uncle went out of the house.............agoA an hour's half B a half of hour C half an hour D a half hour
-
em xem phim Suzume no Tojimari có 1 đứa nói trong thì trấn không hiệu sách, không nha sĩ không có "Pub mother" "pub cat's eye"but 2 pubs for some reason. Em không hiểu câu đó là gì ạ? Quán ăn cho mèo à? Quán rượu mẹ á? :(((
-
Cho mình hỏi, câu TA dưới đây nên chọn phương án dịch TV nào trong hai phương án sau:In the event of bankruptcy, commencement of civil rehabilitation proceedings, commencement of corporate reorganization proceedings, or commencement of special liquidation is petitioned.Phương án 1:Trong trường hợp có các kiến nghị mở thủ tục phá sản, thủ tục tố tụng cải cách dân sự, thủ tục tổ chức lại doanh nghiệp hoặc thủ tục thanh lý đặc biệt.Phương án 2:Trong trường hợp phá sản, có các... Xem thêm.