Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Temperature range

Mục lục

Hóa học & vật liệu

giới hạn nhiệt độ

Điện lạnh

cấp nhiệt độ
gam nhiệt độ
phạm vi nhiệt độ
cryogenic temperature range
phạm vi nhiệt độ cryo
low-temperature range
phạm vi nhiệt độ thấp

Kỹ thuật chung

khoảng nhiệt độ
critical temperature range
khoảng nhiệt độ tới hạn
cryogenic temperature range
khoảng nhiệt độ cryo
Daily temperature range degree Celsius (oC)
Khoảng nhiệt độ C trong ngày
effective temperature range
khoảng nhiệt độ hiệu dụng
freezing temperature range
khoảng nhiệt độ kết đông
intrinsic temperature range
khoảng nhiệt độ nội tại
low-temperature range
khoảng nhiệt độ thấp
operating temperature range
khoảng nhiệt độ làm việc

Kinh tế

dải nhiệt độ
phạm vi nhiệt độ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top