- Từ điển Anh - Việt
Tempestuous
| Mục lục | 
/tem´pestjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt
- tempestuous sea
- biển động mạnh, biển giông tố
 
(nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo, náo động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitated , blustering , blustery , boisterous , breezy , coarse , emotional , excited , feverish , furious , gusty , heated , hysterical , impassioned , intense , passionate , raging , rough , rugged , squally , storming , tumultous/tumultuous , turbulent , unbridled , uncontrolled , unrestrained , violent , windy , dirty , heavy , roiled , roily , stormy , tumultuous , ugly , wild , fiery
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                TempestuouslyPhó từ: giông bão, giông tố, rung chuyển dữ dội, mãnh liệt, (nghĩa bóng) dữ dội, huyên náo,...
- 
                                Tempestuousness/ tem´pestjuəsnis /, tính từ, giông bão, giông tố, sự rung chuyển dữ dội, sự mãnh liệt, (nghĩa bóng) sự dữ dội, sự huyên...
- 
                                Tempherđộ cứng, sự trộn (vữa), trộn (vữa),
- 
                                Tempi/ ´tempi /, Danh từ số nhiều của .tempo: như tempo,
- 
                                Tempingsự tạm quyền,
- 
                                Templatenhư templet, Xây dựng: tấm khuôn, Cơ - Điện tử: dưỡng, khuôn, bảng...
- 
                                Template castingsự đúc bằng dưỡng, sự đúc bằng dưỡng,
- 
                                Template commandlệnh tạo khuôn mẫu,
- 
                                Template making attachmentđồ gá làm dưỡng,, đồ gá làm dưỡng,
- 
                                Template matchingsự so khớp mẫu, sự so khớp mẫu gốc,
- 
                                Template methodphương pháp tam giác (ảnh),
- 
                                Template or templetkhổ, cỡ, mô hình,
- 
                                Template positioning methodphương pháp bố trí các mẫu,
- 
                                Temple/ 'templ /, Danh từ: Đền, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái...
- 
                                Temples,
- 
                                Temples and pagodasđền chùa, architecture of temples and pagodas, kiến trúc đền chùa
- 
                                TempletDanh từ: (kỹ thuật) mẫu, dưỡng, khuôn (tấm mỏng trên có biên dạng mẫu), tiêu bản, bản mẫu,...
- 
                                Templet commandlệnh tạo khuôn mẫu,
- 
                                Templet gaugedưỡng, calip vòng kiểm ren,
- 
                                Templet matchingsự so khớp mẫu gốc,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                