Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tempo

Mục lục

/'tempou/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tempos, .tempi

(âm nhạc) tốc độ, nhịp độ (của một bản nhạc)
in waltz tempo
theo nhịp vanxơ
Độ nhanh (của bất cứ sự vận động, hoạt động nào)
at a quick tempo
với nhịp độ nhanh

Chuyên ngành

Toán & tin

nhịp điệu

Kỹ thuật chung

nhịp điệu
nhịp độ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bounce , cadence , downbeat , measure , meter , momentum , pace , pulse , rate , speed , time , velocity , beat , clip , timing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top