- Từ điển Anh - Việt
Temporal
/'tempərəl/
Mục lục |
Thông dụng
Tính từ
(ngôn ngữ học) (thuộc) thời gian; biểu thị thời gian
(thuộc) trần tục, (thuộc) thế tục
(giải phẫu) (thuộc) thái dương
- temporal artery
- động mạch thái dương
Danh từ
Xương thái dương
Y học
Nghĩa chuyên ngành
thuộc thái dương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- banausic , carnal , civil , earthly , earthy , fleshly , lay , materialistic , mortal , mundane , nonsacred , nonspiritual , physical , profane , secular , sensual , subcelestial , sublunary , terrestrial , unhallowed , unsacred , unsanctified , unspiritual , chronological , ephemeral , evanescent , fleeting , fugacious , fugitive , impermanent , of time , passing , short-lived , temporary , transient , transitory , earthbound , earthen , tellurian , telluric , terrene , worldly , fleet , momentary , laic , material , political
Từ trái nghĩa
adjective
- mental , otherworldly , spiritual , endless , lasting , permanent , perpetual , persistent
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Temporal Reference (TR)
tham chiếu tạm thời, -
Temporal aponeurosis
mạc thái dương (như fascia temporalis), -
Temporal arteriole of rectina inferior
tiểu động mạch của vùng thái dương - võng mạc dưới, -
Temporal arteritis
viêm động mạch thái dương, -
Temporal artery
động mach thái dương, -
Temporal bone
xương thái dương, -
Temporal crest of frontal bone
đường thái dương củaxương trán, -
Temporal decomposition
phân chia tạm thời, -
Temporal diameter
đường kính thái dương, -
Temporal equation
phương trình theo thời gian, phương trình theo thời gian, -
Temporal fascia
mạc thái dương, -
Temporal fluctuation
biến đổi theo thời gian, thăng giáng theo thời gian, -
Temporal hemianopia
bán manh thái dưong, -
Temporal line of frontal bone
đường thái dương củaxương trán, -
Temporal lobe
thùy thái dương, temporal lobe epilapsy, động kinh thùy thái dương -
Temporal lobe epilapsy
động kinh thùy thái dương, -
Temporal mean velocity
tốc độ trung bình thời gian, -
Temporal muscle
cơ thái dương, -
Temporal operculum
nắp thái dương, -
Temporal pole of hemisphere of cerebrum
cực thái dương củabán cầu não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.