- Từ điển Anh - Việt
Ten pole filter
Xem thêm các từ khác
-
Ten thousand year flood
lũ 10000 năm (mới xảy ra), -
Ten to one
Thành Ngữ:, ten to one, cuộc mười ăn một -
Ten year flood
lũ 10 năm (mới xảy ra một lần), -
Tenability
Danh từ: tính đứng vững được, tính trụ lại được, tính có thể giữ được, tính có thể... -
Tenable
/ ´tenəbl /, Tính từ: Đứng vững được, trụ lại được, có thể giữ được, bảo vệ được,... -
Tenableness
/ ´tenəblnis /, như tenability, -
Tenacious
/ təˈneɪʃəs /, Tính từ: dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật..), ngoan... -
Tenacious dough
bột nhào dính, -
Tenacious metal
kim loại dai, kim loại dẻo, -
Tenaciously
Phó từ: dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật..), ngoan cường, kiên trì;... -
Tenaciousness
/ ti´neiʃəsnis /, danh từ, sự dai, sự không quên (trí nhớ), sự siết chặt, sự bám chặt (vào một vật..), sự ngoan cường,... -
Tenacity
/ ti´næsiti /, như tenaciousness, Xây dựng: độ bền, tính chất bền, tính bám chắc, Cơ... -
Tenacity behavior
động thái bám dính, -
Tenacity test
sự thử độ dai, sự thử đứt, sự thử độ bền, sự thử độ dai, thử độ dai, sự thí nghiệm độ nhớt, sự thí nghiệm... -
Tenaculum
dây móc, cái móc giữ, -
Tenalgia
chứng đau gân, -
Tenancy
/ 'tenənsi /, Danh từ: sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh, thời gian thuê, thời gian... -
Tenancy agreement
hợp đồng thuê, hợp đồng thuê nước (đất, nhà), -
Tenancy for life
sự thuê suốt đời, -
Tenancy in common
quyền thuê chung, quyền sử dụng chung, sở hữu chung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.