Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenable

Nghe phát âm

Mục lục

/´tenəbl/

Thông dụng

Tính từ

Đứng vững được, trụ lại được
the view that the earth is flat is no longer tenable
quan điểm cho rằng quả đất bẹt là không còn có thể đứng vững được nữa
Có thể giữ được, bảo vệ được, cố thủ được (chức vụ, địa vị, đồn luỹ...)
a tenable town
thành phố cố thủ được
Cãi được, biện hộ được, bảo vệ được (lập luận, lý lẽ...); lôgic
a tenable theory
một lý thuyết có thể bảo vệ được
a tenable solution
một giải pháp lôgic


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arguable , believable , condonable , credible , defendable , defensible , excusable , impregnable , justifiable , maintainable , plausible , rational , reliable , secure , sound , strong , trustworthy , viable , vindicable , warrantable

Từ trái nghĩa

adjective
irrational , unbelievable , unjustifiable , unreasonable , untenable

Xem thêm các từ khác

  • Tenableness

    / ´tenəblnis /, như tenability,
  • Tenacious

    / təˈneɪʃəs /, Tính từ: dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật..), ngoan...
  • Tenacious dough

    bột nhào dính,
  • Tenacious metal

    kim loại dai, kim loại dẻo,
  • Tenaciously

    Phó từ: dai, không quên (trí nhớ), siết chặt, bám chặt (vào một vật..), ngoan cường, kiên trì;...
  • Tenaciousness

    / ti´neiʃəsnis /, danh từ, sự dai, sự không quên (trí nhớ), sự siết chặt, sự bám chặt (vào một vật..), sự ngoan cường,...
  • Tenacity

    / ti´næsiti /, như tenaciousness, Xây dựng: độ bền, tính chất bền, tính bám chắc, Cơ...
  • Tenacity behavior

    động thái bám dính,
  • Tenacity test

    sự thử độ dai, sự thử đứt, sự thử độ bền, sự thử độ dai, thử độ dai, sự thí nghiệm độ nhớt, sự thí nghiệm...
  • Tenaculum

    dây móc, cái móc giữ,
  • Tenalgia

    chứng đau gân,
  • Tenancy

    / 'tenənsi /, Danh từ: sự thuê, sự mướn (nhà, đất...); sự lĩnh canh, thời gian thuê, thời gian...
  • Tenancy agreement

    hợp đồng thuê, hợp đồng thuê nước (đất, nhà),
  • Tenancy for life

    sự thuê suốt đời,
  • Tenancy in common

    quyền thuê chung, quyền sử dụng chung, sở hữu chung,
  • Tenancy system

    chế độ phát canh thu tô,
  • Tenant

    / 'tenənt /, Danh từ: người thuê, người mướn (nhà, đất...), tá điền, (pháp lý) chủ nhà, chủ...
  • Tenant's association

    hiệp hội người thuê nhà, hiệu hội những người thuê,
  • Tenant's repairs

    những sửa chữa của người thuê,
  • Tenant's risks

    rủi ro của người thuê,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top