- Từ điển Anh - Việt
Tendency
Mục lục |
/ˈtɛndənsi/
Thông dụng
Danh từ
Xu hướng, khuynh hướng
Xu hướng, chiều hướng (phương hướng chuyển động hoặc thay đổi của cái gì)
Chuyên ngành
Xây dựng
xu hướng
Cơ - Điện tử
Xu thế, xu hướng
Kỹ thuật chung
khuynh hướng
- pressure tendency
- khuynh hướng khí áp (khí tượng học)
Kinh tế
xu hướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- addiction , affection , bent * , bias , current , custom , disposition , drift , habit , impulse , inclining , leaning , liability , mind , mindset , partiality , penchant , predilection , predisposition , proclivity , proneness , propensity , readiness , run , set , shift , slant , susceptibility , temperament , thing * , trend , turn , type , usage , way * , weakness , aim , bearing , bent , course , curve , drive , heading , inclination , movement , purport , tenor , turning , way , cast , squint , burden , intent , meaning , substance , affinity , appetency , conatus , diathesis , direction , entropy , idiosyncrasy , innate , instinct , liking , nisus , preference , reflex , relation , result , vocation
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Tendency behaviour
động thái bám dính, -
Tendential
như tendentious, -
Tendentious
/ ten'den∫əs /, Tính từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích,... -
Tendentiously
Phó từ: có xu hướng, có khuynh hướng, có dụng ý, có tính toán; có mục đích, có động cơ,... -
Tendentiousness
/ ten´denʃəsnis /, tính từ, sự có xu hướng, sự có khuynh hướng, sự có dụng ý, sự có tính toán; sự có mục đích, sự... -
Tender
/ 'tendә(r) /, Tính từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh,... -
Tender-eyed
Tính từ: có đôi mắt dịu hiền, kém mắt, -
Tender-hearted
/ ´tendə¸ha:tid /, tính từ, dịu hiền; nhạy cảm; có bản chất tốt bụng và dịu dàng, -
Tender Document
văn kiện đấu thầu, tài liệu đấu thầu, -
Tender Opening
mở thầu,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemHighway Travel
2.654 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemMap of the World
630 lượt xemHouses
2.219 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemBirds
357 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.