Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenderfoot

Mục lục

/´tendə¸fut/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều tenderfoots, .tenderfeet

Lính mới, người mới đến, người không có kinh nghiệm (còn chưa quen với những sự vất vả khó nhọc)
(quân sự) lính mới
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo)
(thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
amateur , beginner , colt * , greenhorn * , johnny-come-lately , neophyte , new kid on the block * , novice , novitiate , rookie , tyro , abecedarian , fledgling , freshman , greenhorn , initiate

Xem thêm các từ khác

  • Tendering

    đấu thầu, sự gọi thầu, Đấu thầu, việc bỏ thầu, việc đấu thầu, competitive tendering, sự thi đấu thầu, competitive tendering...
  • Tendering by private contract

    cuộc đấu thầu tương thuận, do thỏa thuận,
  • Tendering data

    ngày mở thầu,
  • Tendering process

    quá trình chín của thịt,
  • Tendering ring

    cuộc đấu thầu, tập đoàn đấu thầu, vòng đấu thầu,
  • Tenderise

    Ngoại động từ: làm cho (thịt) mềm hơn (bằng cách giần..), Hình Thái...
  • Tenderization

    sự làm mềm, sự làm quánh đều, sự tăng quá trình chín, enzyme tenderization, sự tăng quá trình chín bằng enzim (men)
  • Tenderize

    như tenderise, Hình Thái Từ: chế phẩm kích thích quá trình chín của thịt,
  • Tenderized beef

    thịt bò được làm mềm,
  • Tenderizer

    máy đánh tơi thịt,
  • Tenderizing agent

    tác nhân làm mềm,
  • Tenderizing effect

    tác dụng làm mềm,
  • Tenderloin

    / ´tendə¸lɔin /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt...
  • Tenderloin steak

    Danh từ: thịt thăn (phần giữa mềm nhất của miếng thịt lưng bò, lợn) (như) tenderloin, bít tết...
  • Tenderly

    Phó từ: mềm, dễ nhai, không dai (thịt), non, dịu, phơn phớt, mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy,...
  • Tenderness

    / ´tendənis /, danh từ, tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..), tính chất non (của rau..), tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top