Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenderness

Mục lục

/´tendənis/

Thông dụng

Danh từ
Tính chất mềm, tính chất dễ nhai, tính chất không dai (của thịt..)
Tính chất non (của rau..)
Tính chất dịu, tính chất phơn phớt (của màu sắc)
Mềm yếu, mỏng mảnh, dễ gẫy, dễ vỡ, dễ bị hỏng
Tính nhạy cảm, tính dễ xúc động, tính dễ tổn thương; tính tốt; tính nhân hậu (của người)
Sự âu yếm, sự dịu dàng
Sự tế nhị; sự khó xử, sự khó nghĩ
Sự kỹ lưỡng, sự cẩn thận, sự thận trọng, sự giữ gìn; sự rụt rè, sự câu nệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affection , benevolence , compassion , gentleness , goodness , kindness , love , lovingness , sensitivity , sympathy , warmth , weakness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top