Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tendril

Mục lục

/'tendrəl/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) tua (của cây leo)
Vật xoắn hình tua
a tendril of hair
một sợi tóc xoắn


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bine , offshoot , runner , sprig , sprout , cirrus , clasp , coil , curl , ringlet

Xem thêm các từ khác

  • Tends

    ,
  • Tene

    / ti:n /, Danh từ: bi ai; thương tâm; đau buồn; phẫn nộ, Động từ:...
  • Tenebrous

    / ´tenibrəs /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) tối tăm, u ám, Từ đồng nghĩa:...
  • Tenectomy

    thủ thuật cắt gân - bao gân,
  • Tenement

    / 'tenəmənt /, Danh từ: căn hộ, nhà ở, phòng ở, nhà tập thể, chung cư (như) tenement house,...
  • Tenement building

    nhà nhiều căn hộ (hơn 3 căn hộ),
  • Tenement house

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà tập thể, chung cư (như) tenement, nhà nhiều căn hộ, chung cư,...
  • Tenesimic

    thuộc đau mót,
  • Tenesmic

    (thuộc) đau mót , buốt mót,
  • Tenesmus

    / tə´nezməs /, Y học: cảm giác buốt mót,
  • Tenestration

    phẫu thuật mở cửa sổ,
  • Tenestrial globe

    trái đất,
  • Tenet

    / 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa:...
  • Tenfold

    / ´ten¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười, mười lần, có mười phần, Toán...
  • Tenia libera

    dải dọc tự do,
  • Tenia mesocolica

    dải dọc mạc treo kết tràng,
  • Tenia of fourth

    dãinão thất bốn,
  • Tenia of thalumus

    dải đồi,
  • Tenia omentalis

    dải dọc mạc nối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top