- Từ điển Anh - Việt
Tenebrous
Mục lục |
/´tenibrəs/
Thông dụng
Tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) tối tăm, u ám
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ambiguous , amphibological , caliginous , dim , dingy , dusk , dusky , equivocal , gloomy , lightless , murky , obscure , shadowy , shady , somber , sunless , uncertain , unclear , unexplicit , unilluminated , unintelligible , unlit , vague , dark , ominous
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Tenectomy
thủ thuật cắt gân - bao gân, -
Tenement
/ 'tenəmənt /, Danh từ: căn hộ, nhà ở, phòng ở, nhà tập thể, chung cư (như) tenement house,... -
Tenement building
nhà nhiều căn hộ (hơn 3 căn hộ), -
Tenement house
Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) nhà tập thể, chung cư (như) tenement, nhà nhiều căn hộ, chung cư,... -
Tenesimic
thuộc đau mót, -
Tenesmic
(thuộc) đau mót , buốt mót, -
Tenesmus
/ tə´nezməs /, Y học: cảm giác buốt mót, -
Tenestration
phẫu thuật mở cửa sổ, -
Tenestrial globe
trái đất, -
Tenet
/ 'tenit /, Danh từ: nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa:... -
Tenfold
/ ´ten¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp mười, mười lần, có mười phần, Toán... -
Tenia libera
dải dọc tự do, -
Tenia mesocolica
dải dọc mạc treo kết tràng, -
Tenia of fourth
dãinão thất bốn, -
Tenia of thalumus
dải đồi, -
Tenia omentalis
dải dọc mạc nối, -
Tenia ventriculi quarti
dảínão thất iv, -
Teniacide
1. diệt sán 2. thuốc diệt sán, -
Teniae acusticae
vân thính giác,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.