Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenement

Mục lục

/'tenəmənt/

Thông dụng

Danh từ

Căn hộ, nhà ở, phòng ở
Nhà tập thể, chung cư (như) tenement house
(pháp lý) đất đai, bất động sản (do một người thuê cai quản)

Chuyên ngành

Xây dựng

căn hộ ở

Kỹ thuật chung

nhà nhiều buồng
nhà tập thể

Kinh tế

bất động sản
cư xá (cho nhiều người thuê ở)
nhà nhiều phòng
tenement house
nhà nhiều phòng cho nhiều người ở
nhà ở
phòng nhiều buồng
phòng ở
tài sản cho thuê
tài sản đất đai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apartment complex , boarding house , coop , cooperative , den * , digs , dump * , flat , high-rise , high-rise apartment building , living quarters , pad * , project housing , rental , slum

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top