Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenet

Mục lục

/'tenit/

Thông dụng

Danh từ

Nguyên lý; giáo lý; chủ nghĩa
one of the basic tenets of the Christian faith
một trong những nguyên lý cơ bản của đức tin Cơ đốc giáo


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
article of faith , assumption , canon , conception , conviction , credo , creed , doctrine , dogma , faith , impression , maxim , opinion , persuasion , position , precept , presumption , profession , rule , self-conviction , system , teaching , thesis , trust , view , belief , philosophy , principle

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top