Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tensile

Mục lục

/'tensail/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) sự căng thẳng
(thuộc) sức căng; có thể căng ra

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo

Căng giãn, kéo căng, chịu căng, chịu kéo

Cơ khí & công trình

bền kéo
chịu bền

Hóa học & vật liệu

giãn ra được
sự căng

Giải thích EN: Capable of being stretched or drawn out.Giải thích VN: Khả năng được căng ra hay bị kéo.

Toán & tin

căng giãn

Xây dựng

bị căng

Kỹ thuật chung

bị kéo
chịu được kéo
chống được gãy
có thể căng được
kéo
kéo căng
tensile property
độ bền kéo căng
kéo dài

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top