Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tensimeter

Mục lục

/ten´simitə/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) cái đo áp hơi

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Khí áp kế, dụng cụ đo hơi bão hòa

Khí áp kế, dụng cụ đo hơi bão hòa

Hóa học & vật liệu

cái đo độ căng

Đo lường & điều khiển

áp kế hơi (bão hòa) máy đo áp suất bão hòa

Kỹ thuật chung

máy đo áp suất bề mặt chất lỏng

Giải thích EN: A device that measures the differences in vapor pressure between two liquids that are placed in separate sealed, evacuated bulbs joined by a differential manometer.Giải thích VN: Là thiết bị đo sự khác nhau trong áp suất thể hơi giữa 2 chất lỏng trong bề mặt thoáng rộng,ở các bình rỗng và các lớp tiếp giáp khác nhau.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top