Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tentative

Mục lục

/'tentətiv/

Thông dụng

Tính từ

Ướm, thử
Ngập ngừng, thăm dò
make a tentative suggestion
đưa ra một đề nghị thăm dò
Không dứt khoát, không quả quyết

Chuyên ngành

Xây dựng

thử nghiệm thử tạm thời

Cơ - Điện tử

(adj) thử, tạm thời, thăm dò

Cơ khí & công trình

tạm thời (tiêu chuẩn)

Kỹ thuật chung

sự thí nghiệm
sự thử

Kinh tế

sự thử
sự thí nghiệm
thí nghiệm
thử

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acting , ad interim , conjectural , contingent , dependent , iffy * , indefinite , makeshift , not final , not settled , on trial , open for consideration , probationary , provisional , provisionary , provisory , speculative , subject to change , temporary , test , trial , unconfirmed , undecided , unsettled , backward , cautious , diffident , disinclined , doubtful , faltering , halting , hesitant , irresolute , reluctant , timid , unsure , vacillating , vacillatory , wobbly , preliminary , sketchy , unfinished , unperfected , unpolished , indecisive , pendulous , shilly-shally , vacillant , experimental , iffy , proposed , uncertain

Từ trái nghĩa

adjective
certain , decisive , definite , final , sure , conclusive

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top