Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenter

Mục lục

/´tentə/

Thông dụng

Danh từ

Người coi máy
(ngành dệt) khung căng (vải)

Xem tenter-hook

(phương ngữ) người gác; người canh gác
Người giúp (phụ) việc

Động từ

Căng vải lên khung

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Khung căng (vải)

Khung căng (vải)

Xây dựng

khung căng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top