Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Teratogen

/´terətədʒən/

Y học

tác nhân gây quái thai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Teratogenesis

    sự sinh quái thai, thai nguyên học, việc đưa ra các khuyết tật bẩm sinh trong một bào thai đang phát triển không do di truyền...
  • Teratogenic

    sinh quái tượng,
  • Teratogenous

    tạo nên do quái thai,
  • Teratogeny

    (sự) sinh quái thai,
  • Teratoid

    / ´terə¸tɔid /, Y học: dạng quái thai,
  • Teratoid tumor

    u quái,
  • Teratology

    / ¸terə´tɔlədʒi /, Danh từ: quái thai học, Y học: quái thai học,...
  • Teratoma

    / ¸terə´toumə /, Kỹ thuật chung: u quái,
  • Teratomatous

    thuộc u quái,
  • Teratophobia

    (chứng ) sợ sinh quái thai , ám ảnh sợ quái thai,
  • Teratosis

    quái tượng,
  • Teratospermia

    dị dạng tinh trùng,
  • Terawalt-hour

    teraóat-giờ (bằng 1012 wh),
  • Terawatt

    một tỷ tỷ watts (1.000.000.000.000 watts),
  • Terbic acid

    axit terebic,
  • Terbium

    / ´tə:biəm /, Danh từ: (hoá học) tecbi,
  • Terbutaline

    loại thuốc giãn phế quản,
  • Terce

    như tierce,
  • Tercel

    / ´tə:səl /, Danh từ: chim ưng đực,
  • Tercentenary

    / ,tɜ:sen'ti:nəri /, Tính từ: (thuộc) lễ kỷ niệm ba trăm năm, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top