Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tergal

Mục lục

/tə:gl/

Thông dụng

Tính từ

(động vật học) (thuộc) lưng; ở lưng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tergiversate

    / ´tə:dʒivə¸seit /, Nội động từ: nói quanh, tìm cớ thoái thác; lần lữa, bỏ phe, bỏ đảng,...
  • Tergiversation

    / ¸tə:dʒivə´seiʃən /, danh từ, sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần lữa, sự bỏ phe, sự bỏ đảng, sự tuyên bố...
  • Tergolateral

    (thuộc) lưng-bên,
  • Tergum

    Danh từ số nhiều tergumga: (giải phẫu) lưng,
  • Term

    / tɜ:m /, Danh từ: giới hạn, thời hạn, kỳ hạn; nhiệm kỳ, kỳ, kỳ học, khoá, (pháp lý) phiên...
  • Term's

    ,
  • Term's rent

    tiền thuê ba tháng (một lần), tiền thuê trả từng kỳ,
  • Term-end account

    tài khoản cuối kỳ,
  • Term-end balance

    số dư cuối kỳ,
  • Term-time

    / ´tə:m¸taim /, danh từ, kì học; học kì, phiên (toà),
  • Term Auction Facility

    chương trình đấu giá cho vay kì hạn,
  • Term assurance

    bảo hiểm có thời hạn, bảo hiểm theo kỳ,
  • Term bill

    hối phiếu định kỳ, hối phiếu kỳ hạn,
  • Term bond

    trái khoán có kỳ hạn duy nhất, cố định, trái phiếu định kỳ (dài hạn),
  • Term cash

    điều kiện trả tiền mặt,
  • Term certificate

    chứng chỉ theo định kỳ, chứng chỉ thời hạn,
  • Term clause

    điều khoản về thời hạn (đối với một quyền),
  • Term day

    ngày trả tiền,
  • Term days

    ngày thanh toán,
  • Term deposit

    tiền gửi có kỳ hạn, tiền gửi định kỳ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top