Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Termination statement

Kinh tế

báo cáo kết thúc

Giải thích VN: Báo cáo giải tỏa quyền đòi chi trả hay quyền lợi bảo đảm của người cho vay trong số tài sản của người vay khi nợ đã được trả đầy đủ và kết thúc báo cáo tài trợ đã nạp trước đây. Nhà nước quy định người cho vay phải ký báo cáo kết thúc, để xóa tên người vay trong quyền giữ tài sản làm thế chấp.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Terminationes nervorum liberae

    phần cuối tự do củadây thần kinh,
  • Terminative

    / ´tə:minətiv /, tính từ, cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu, the terminative part, phần kết...
  • Terminator

    ký tự kết thúc, đầu cắm cuối buýt, thiết bị kết thúc, bộ phân giới, khớp nối, người kết thúc, đầu cuối, dấu...
  • Terminator codone

    codon kết thúc,
  • Termini

    Danh từ số nhiều của .terminus: như terminus,
  • Terminnation of Contract

    chấm dứt hợp đồng,
  • Termino-terminal anastomosis

    nối tận tận,
  • Terminological

    / ,tə:mi'nɔləʤikl /, Tính từ: (thuộc) thuật ngữ,
  • Terminology

    / ,tə:mi'nɔləʤi /, Danh từ: thuật ngữ (những từ chuyên môn của một vấn đề riêng biệt), hệ...
  • Terminus

    / 'tə:minəs /, Danh từ, số nhiều .termini, terminuses: ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng...
  • Termitary

    Danh từ: tổ mối,
  • Termite

    / ´tə:mait /, Danh từ: (động vật học) con mối, Kỹ thuật chung: con...
  • Termite-cated

    bị mối xông,
  • Termite resisting

    không bị mối mọt,
  • Termite shield

    tấm chắn mối,
  • Termites

    Số nhiều của .termes:,
  • Termless

    / ´tə:mlis /, tính từ, (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến,
  • Termly

    Tính từ & phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn, từng quý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top