Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terminationes nervorum liberae

Y học

phần cuối tự do củadây thần kinh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Terminative

    / ´tə:minətiv /, tính từ, cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu, the terminative part, phần kết...
  • Terminator

    ký tự kết thúc, đầu cắm cuối buýt, thiết bị kết thúc, bộ phân giới, khớp nối, người kết thúc, đầu cuối, dấu...
  • Terminator codone

    codon kết thúc,
  • Termini

    Danh từ số nhiều của .terminus: như terminus,
  • Terminnation of Contract

    chấm dứt hợp đồng,
  • Termino-terminal anastomosis

    nối tận tận,
  • Terminological

    / ,tə:mi'nɔləʤikl /, Tính từ: (thuộc) thuật ngữ,
  • Terminology

    / ,tə:mi'nɔləʤi /, Danh từ: thuật ngữ (những từ chuyên môn của một vấn đề riêng biệt), hệ...
  • Terminus

    / 'tə:minəs /, Danh từ, số nhiều .termini, terminuses: ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng...
  • Termitary

    Danh từ: tổ mối,
  • Termite

    / ´tə:mait /, Danh từ: (động vật học) con mối, Kỹ thuật chung: con...
  • Termite-cated

    bị mối xông,
  • Termite resisting

    không bị mối mọt,
  • Termite shield

    tấm chắn mối,
  • Termites

    Số nhiều của .termes:,
  • Termless

    / ´tə:mlis /, tính từ, (thơ ca) vô hạn, vô cùng, vô tận, không bờ bến,
  • Termly

    Tính từ & phó từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) từng kỳ hạn một, có kỳ hạn, từng quý,
  • Termolecular

    ba phần tử,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top