Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terrain nomenclature

Xây dựng

danh pháp địa hình

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Terrain plan

    mặt bằng khu vực, sơ đồ khu vực,
  • Terrain profile

    profin tại chỗ, mặt cắt địa hình,
  • Terrain sensing

    máy đo địa hình từ xa,
  • Terrain study

    sự nghiên cứu thực địa,
  • Terraine

    Danh từ: (địa lý) chùm vỉa,
  • Terralemnia

    đất sét vàng,
  • Terramycin

    terramycin, see oxytetracycline.,
  • Terraneous

    / te´reiniəs /, tính từ, (thuộc) quả đất; ở trên đất, (thực vật học) mọc ở cạn,
  • Terranmycin

    oxytetraxilin,
  • Terrapin

    / 'terəpin /, Danh từ: một trong nhiều loại rùa nước ngọt, ăn được, ở bắc mỹ,
  • Terraplain

    nền đất bằng phẳng,
  • Terraponderosa

    bari sunfat,
  • Terraqueous

    / te´reikwiəs /, tính từ, gồm đất và nước (doi đất...)
  • Terraqueous water

    nước tải nhiều đất, nước đất,
  • Terrarium

    Danh từ, số nhiều terrariums hoặc terraria: khu bảo tồn động vật, nhà kiếng, vườm ươm thực...
  • Terrazite plaster

    mặt trát granitô, mặt trát terrazit,
  • Terrazzo

    Danh từ, số nhiều terrazzos: sàn nhà lót đá mài, gạch đá mài, sự làm đá mài, sàn nhà, gạch...
  • Terrazzo slab

    tấm granitô,
  • Terrazzo tile

    gạch khảm cẩm thạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top