Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terrestrial

Mục lục

/tə'restriəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) đất; ở trên mặt đất, sống trên mặt đất
(thuộc) hành tinh trái đất
(động vật học) ở cạn, sống trên mặt đất
terrestrial species
những loài sống trên đất/ở trên cạn

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuộc) quả đất

Kỹ thuật chung

đất
ở trên cạn
quả đất
trên mặt đất
terrestrial circuit noise
tiếng ồn trên mặt đất
terrestrial deposit
trầm tích trên mặt đất

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
earthbound , earthlike , earthy , global , mundane , physical , profane , prosaic , secular , sublunary , subsolar , telluric , temporal , terrene , uncelestial , unspiritual , worldly , earthen , tellurian , earthly , human , planetary

Từ trái nghĩa

adjective
cosmic , heavenly , otherworldly

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top