- Từ điển Anh - Việt
Terrific
Mục lục |
/tə'rifik/
Thông dụng
Tính từ
(thông tục) rất lớn; cực kỳ
(thông tục) xuất sắc, tuyệt vời
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agitating , appalling , awesome , awful , deafening , disquieting , dreadful , enormous , excessive , extreme , fearful , fierce , formidable , frightful , gigantic , great , harsh , horrible , horrific , huge , immense , large , monstrous , severe , shocking , terrible , terrorizing , thunderous , tremendous , upsetting , ace * , amazing , breathtaking , divine , excellent , fabulous , fantastic , fine , glorious , groovy * , hot * , keen * , magnificent , marvelous , outstanding , sensational , smashing , stupendous , super , superb , swell , very good , bloodcurdling , hair-raising , horrid , ace , banner , blue-ribbon , brag , capital , champion , first-class , first-rate , prime , quality , splendid , superior , tiptop , top , fantastical , wonderful , alarming , distressing , disturbing , exciting , intense , terrifying
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Terrifically
/ tə'rifikli /, Phó từ: (thông tục) cực kỳ; hết sức; rất, terrifically rich, cực kỳ giàu có,... -
Terrified
Tính từ: cảm thấy khiếp sợ, rất kinh hãi, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Terrify
/ 'terifai /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, làm kinh hãi, Hình Thái Từ:... -
Terrifying
Từ đồng nghĩa: adjective, alarming , awful , frightening , ghastly , grim , hideous , horrible , horrid , scary -
Terrigene sediment
trầm tích lục nguyên, -
Terrigenous
/ te´ridʒinəs /, Kỹ thuật chung: nguồn lục địa, terrigenous deposit, trầm tích nguồn lục địa -
Terrigenous deposit
trầm tích nguồn lục địa, -
Terrine
/ 'teri:n /, Danh từ: patê, thức ăn tương tự patê, liễn sành (để đựng patê), -
Territorial
/ ,teri'tɔ:riəl /, Tính từ: (thuộc) địa hạt, (thuộc) lãnh thổ một nước, (thuộc) khu vực, (thuộc)... -
Territorial army
Danh từ: ( territorialỵarmy) quân địa phương (lực lượng (quân sự) gồm những người tình nguyện... -
Territorial authority
thẩm quyền về đất đai, -
Territorial industry
công nghiệp địa phương, -
Territorial jurisdiction
quyền quản hạt lãnh thổ, -
Territorial market
thị trường hoạch định, -
Territorial matrix
chất cơ bản bao tế bào sụn, -
Territorial planning
quy hoạch lãnh thổ, -
Territorial property
tài sản đất đai, -
Territorial rehabilitation
chỉnh trang lãnh thổ, -
Territorial resources
nguồn dự trữ đất đai, -
Territorial right
quyền lãnh thổ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.