Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terror

Mục lục

/'terə/

Thông dụng

Danh từ

Sự kinh hoàng, sự khiếp sợ
to be in terror
khiếp đảm, kinh hãi
Trường hợp khiếp sợ, trường hợp kinh hoàng
have a terror of heights
khiếp sợ các độ cao
the terrors of the night were past
những nỗi kinh hoàng đêm tối đã qua
Vật làm khiếp sợ, người làm khiếp sợ; mối kinh hãi, nỗi khiếp sợ
to be a terror to...
làm một mối kinh hãi đối với...
death holds no terrors for me
cái chết không làm tôi khiếp sợ
(thông tục) người ghê gớm, người quấy rầy; vật ghê gớm, vật quấy rầy
that puppy is an absolute terror
cái con chó này thật quấy rầy hết sức
Sự khủng bố
white terror
sự khủng bố trắng

Chuyên ngành

Y học

chứng hoảng hốt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alarm , anxiety , awe , consternation , dismay , dread , fearfulness , fright , horror , intimidation , panic , shock , trepidation , trepidity , affright , apprehension , funk , affray , bugbear , fear , pest , scourge

Từ trái nghĩa

noun
cheer , glee , happiness , joy

Xem thêm các từ khác

  • Terror-stricken

    / ´terə¸strikən /, tính từ, khiếp sợ, kinh hãi,
  • Terror-struck

    / ´terə¸strʌk /, như terror-stricken,
  • Terror fear

    kinh hãi,
  • Terrorisation

    như terrorization,
  • Terrorise

    như terrorize, Hình Thái Từ:,
  • Terrorism

    / t'erərɪzəm /, Danh từ: sự khủng bố; chính sách khủng bố,
  • Terrorist

    / ´terərist /, Danh từ: người ủng hộ khủng bố, người dùng chính sách khủng bố, người tham...
  • Terrorization

    / ¸terərai´zeiʃən /, danh từ, sự làm khiếp sợ, sự khủng bố,
  • Terrorize

    / ´terə¸raiz /, Ngoại động từ: làm cho khiếp sợ, khủng bố, hăm doạ, đe doạ (bằng bạo lực..),...
  • Terry

    / 'teri /, Danh từ: vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..),
  • Terse

    / tɜ:s /, Tính từ: ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn), cộc lốc, cụt ngủn, ít lời,
  • Terseness

    / ´tə:snis /, danh từ, tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích, sự dùng ít từ (văn), tính chất cụt ngủn, tính chất cộc...
  • Tertian

    / ´tə:ʃən /, Tính từ: cách nhật, Danh từ: (y học) sốt cách nhật,...
  • Tertian ague

    sốt rét cách hai ngày,
  • Tertian fever

    sốt cách ngày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top