Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terry

Mục lục

/'teri/

Thông dụng

Danh từ

Vải bông, vải bông xù (dùng làm khăn tắm, khăn mặt..)

Xem thêm các từ khác

  • Terse

    / tɜ:s /, Tính từ: ngắn gọn; súc tích, dùng ít từ (văn), cộc lốc, cụt ngủn, ít lời,
  • Terseness

    / ´tə:snis /, danh từ, tính chất ngắn gọn; tính chất súc tích, sự dùng ít từ (văn), tính chất cụt ngủn, tính chất cộc...
  • Tertian

    / ´tə:ʃən /, Tính từ: cách nhật, Danh từ: (y học) sốt cách nhật,...
  • Tertian ague

    sốt rét cách hai ngày,
  • Tertian fever

    sốt cách ngày,
  • Tertian maiaria

    sốt rét cách hai ngày,
  • Tertian malaria

    sốt rét cách hai ngày,
  • Tertianague

    sốt rét cách haingày,
  • Tertianfever

    sốt cáchngày,
  • Tertianmaiaria

    sốt rét cách haingày,
  • Tertianmalaria

    sốt rét cách haingày,
  • Tertiarism

    giang mai kỳ ba , thời kỳ ba của giang mai,
  • Tertiary

    / 'tɜ:∫əri /, Tính từ: thứ ba; ngay sau thứ hai, ( tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ...
  • Tertiary Treatment

    xử lý tam cấp, quá trình làm sạch cao cấp nước thải sau giai đoạn xử lý thứ cấp hay giai đoạn xử lý sinh học, loại...
  • Tertiary alcohol

    rượu bậc ba, rượu bậc ba,
  • Tertiary alteration

    phong hóa cấp iii,
  • Tertiary amputation

    cắt cụt kỳ iii,
  • Tertiary beam

    dầm dọc phụ (cấp ba),
  • Tertiary creep

    từ biến giai đoạn ba, rão bước ba,
  • Tertiary crushing

    sự nghiền lần thứ ba,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top