Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Test and examination sequence plan

Kỹ thuật chung

kế hoạch trình tự thử và xem xét
sự thiết lập và kiểm thử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Test and reference signal

    tín hiệu thử nghiệm và chuẩn gốc,
  • Test and stencil

    kiểm tra bảo dưỡng định kỳ hệ thống hãm,
  • Test antenna

    dây trời thử, ăng ten thử,
  • Test apparatus

    thiết bị thử nghiệm,
  • Test assembly

    hệ thử nghiệm,
  • Test at constant load

    thí nghiệm với tải không đổi,
  • Test at constant reduced pressure

    thí nghiệm dưới áp lực giảm không đổi,
  • Test at pressure above atmospheric

    thí nghiệm trong nồi áp suất,
  • Test at rest pressure

    thí nghiệm ép nén nghỉ,
  • Test bacterium

    vi khuẩn xét nghiệm,
  • Test bailing

    sự bơm thử,
  • Test bar

    thanh mẫu thử, thanh mẫu kiểm tra, thanh thí nghiệm, lưỡi thử, notched test bar, thanh thí nghiệm có khía
  • Test bay

    khoang thử nghiệm, buồng thử nghiệm, giá thử nghiệm,
  • Test bead

    phép thử nghiệm mối hàn (bằng ống thổi),
  • Test beam

    dầm mẫu thử, dầm thí nghiệm, rầm mẫu thử,
  • Test bearing pile

    cọc nén thí nghiệm, cọc nén thí nghiệm,
  • Test bed

    môi trường thử, nền thử, bàn thí nghiệm, bàn thử nghiệm, giá thí nghiệm, giá thử, giá thử nghiệm, giàn phòng thử,
  • Test bench

    băng [bàn] thử (công tơ, rơle...), bàn thử, bàn thử nghiệm, bệ thí nghiệm, giá thử nghiệm, giá thử máy
  • Test board

    bảng đo, tấm kiểm tra, tấm mạch thử nghiệm, bảng kiểm tra, bảng thử, bảng thử nghiệm,
  • Test body

    phạm vi kiểm thử, phạm vi kiểm tra, phạm vi test,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top